Phiên âm : fā wèn.
Hán Việt : phát vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提出問題。例同學們有不懂的地方, 請舉手發問。提出問題。如:「同學們不懂的請舉手發問。」