VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
日 (rì) : NHẬT
日三秋 (rì sān qiū) : nhật tam thu
日上三竿 (rì shàng sāngān) : mặt trời lên cao
日下 (rì xià) : nhật hạ
日下無雙 (rì xià wú shuāng) : nhật hạ vô song
日不暇給 (rì bù xiá jǐ) : nhật bất hạ cấp
日不暇给 (rì bù xiá jǐ) : bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi
日不移影 (rì bù yí yǐng) : nhật bất di ảnh
日不移晷 (rì bù yí guǐ) : nhật bất di quỹ
日不落國 (rì bù luò guó) : nhật bất lạc quốc
日中 (rì zhōng) : buổi trưa; ban trưa; giữa trưa
日中則昃 (rì zhōng zé zè) : nhật trung tắc trắc
日中則移 (rì zhōng zé yí) : nhật trung tắc di
日中必彗 (rì zhōng bì huì) : nhật trung tất tuệ
日久天長 (rì jiǔ tiān cháng) : nhật cửu thiên trường
日久天长 (rì jiǔ tiān cháng) : lâu ngày; lâu ngày dài tháng
日久年深 (rì jiǔ nián shēn) : nhật cửu niên thâm
日久彌新 (rì jiǔ mí xīn) : nhật cửu di tân
日久月深 (rì jiǔ yuè shēn) : nhật cửu nguyệt thâm
日久歲深 (rì jiǔ suì shēn) : nhật cửu tuế thâm
日久生情 (rì jiǔ shēng qíng) : nhật cửu sanh tình
日久見人心 (rì jiǔ jiàn rén xīn) : nhật cửu kiến nhân tâm
日事錢 (rì shì qián) : nhật sự tiền
日以月悔 (rì yǐ yuè huǐ) : nhật dĩ nguyệt hối
日以繼夜 (rì yǐ jì yè) : nhật dĩ kế dạ
--- |
下一頁