Phiên âm : rì jiǔ tiān cháng.
Hán Việt : nhật cửu thiên trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時間長久。《紅樓夢》第六九回:「這日久天長, 這些個奴才們跟前怎麼說嘴。」