VN520


              

日久天長

Phiên âm : rì jiǔ tiān cháng.

Hán Việt : nhật cửu thiên trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間長久。《紅樓夢》第六九回:「這日久天長, 這些個奴才們跟前怎麼說嘴。」


Xem tất cả...