VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
日
Phiên âm :
rì.
Hán Việt :
NHẬT.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
日出
日月麗天 (rì yuè lì tiān) : nhật nguyệt lệ thiên
日暮途窮 (rì mù tú qióng) : nhật mộ đồ cùng
日事錢 (rì shì qián) : nhật sự tiền
日頭 (rì tou) : nhật đầu
日新月異 (rì xīn yuè yì) : nhật tân nguyệt dị
日月經天, 江河行地 (rì yuè jīng tiān, jiāng hé xíng dì) : nhật nguyệt kinh thiên, giang hà hành địa
日食 (rì shí) : nhật thực
日中則昃 (rì zhōng zé zè) : nhật trung tắc trắc
日薄西山 (rì bó xī shān) : mặt trời sắp lặn; gần đất xa trời
日久生情 (rì jiǔ shēng qíng) : nhật cửu sanh tình
日子 (rì zǐ) : ngày, ngày tháng
日課 (rì kè) : nhật khóa
日新又新 (rì xīn yòu xīn) : nhật tân hựu tân
日就月將 (rì jiù yuè jiāng) : nhật tựu nguyệt tương
日月升恆 (rì yuè shēng héng) : nhật nguyệt thăng hằng
日不暇给 (rì bù xiá jǐ) : bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi
Xem tất cả...