VN520


              

日久月深

Phiên âm : rì jiǔ yuè shēn.

Hán Việt : nhật cửu nguyệt thâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間長久。《魏書.卷五九.蕭寶夤傳》:「雖當時文簿, 記其殿最, 日久月深, 駁落都盡。」宋.張君房《雲笈七籤.卷六○.進取訣》:「縱使宣明口勢, 吐納開張, 皆須日久月深, 倦於賒闊。」也作「年深日久」。


Xem tất cả...