VN520


              

日以月悔

Phiên âm : rì yǐ yuè huǐ.

Hán Việt : nhật dĩ nguyệt hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每月都因為日子過得快而在憾恨時光流逝。比喻人在憂慮餘年無幾。《淮南子.原道》:「凡人中壽七十歲, 然而趨舍指湊, 日以月悔也, 以至於死。」


Xem tất cả...