VN520


              

日下無雙

Phiên âm : rì xià wú shuāng.

Hán Việt : nhật hạ vô song.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日下, 比喻京城。日下無雙指京都沒有第二人可以比得上。比喻才能特出。《梁書.卷五○.文學傳下.伏挺傳》:「父友人樂安任昉深相嘆異, 常曰:『此子日下無雙』。」唐.王勃〈上明員外啟〉:「江東第一, 家傳正始之音, 日下無雙, 譽重名流之首。」


Xem tất cả...