Phiên âm : rì jiǔ nián shēn.
Hán Việt : nhật cửu niên thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時間長久。《紅樓夢》第三九回:「如今日久年深的, 人也沒了, 廟也爛了, 那像就成了精。」也作「年深日久」。