VN520


              

日久年深

Phiên âm : rì jiǔ nián shēn.

Hán Việt : nhật cửu niên thâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間長久。《紅樓夢》第三九回:「如今日久年深的, 人也沒了, 廟也爛了, 那像就成了精。」也作「年深日久」。


Xem tất cả...