Phiên âm : rì zhōng bì huì.
Hán Việt : nhật trung tất tuệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彗, 曝晒。日中必彗指要晒東西須趁正中午的時候。比喻作事要把握良機。《六韜.卷一.文韜.守士》:「日中必彗, 操刀必割, 執斧必伐, 日中不彗, 是謂失時。」