Phiên âm : rì jiǔ suì shēn.
Hán Việt : nhật cửu tuế thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時間長久。《五燈會元.卷一五.雲門文偃禪師》:「翻覆思量, 看日久歲深自然有個入路。」也作「年深日久」。