VN520


              

日久歲深

Phiên âm : rì jiǔ suì shēn.

Hán Việt : nhật cửu tuế thâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間長久。《五燈會元.卷一五.雲門文偃禪師》:「翻覆思量, 看日久歲深自然有個入路。」也作「年深日久」。


Xem tất cả...