Phiên âm : rì jiǔ mí xīn.
Hán Việt : nhật cửu di tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過長久的時日, 不但沒有衰敗、陳舊, 反而更新、更好。指禁得起時間的考驗。如:「孔子的學說, 數千年來, 盛行不衰, 日久彌新。」