VN520


              

日久彌新

Phiên âm : rì jiǔ mí xīn.

Hán Việt : nhật cửu di tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過長久的時日, 不但沒有衰敗、陳舊, 反而更新、更好。指禁得起時間的考驗。如:「孔子的學說, 數千年來, 盛行不衰, 日久彌新。」


Xem tất cả...