Phiên âm : rì jiǔ tiān cháng.
Hán Việt : nhật cửu thiên trường.
Thuần Việt : lâu ngày; lâu ngày dài tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâu ngày; lâu ngày dài tháng时间长,日子久