VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旁人 (páng rén) : bàng nhân
旁人短長 (páng rén duǎn cháng) : bàng nhân đoản trường
旁出 (páng chū) : phân nhánh; chia nhánh
旁切圆 (páng qiē yuán) : đường tròn bàng tiếp
旁切圓 (páng qiē yuán) : đường tròn bàng tiếp
旁午 (páng wǔ) : bàng ngọ
旁压力 (páng yā lì) : áp lực bên
旁及 (páng jí) : đề cập đến; xét đến; bàn đến
旁听 (páng tīng) : dự thính; bàng thính
旁坐 (páng zuò) : bàng tọa
旁壓力 (páng yā lì) : áp lực bên
旁妻 (páng qī) : bàng thê
旁尊 (páng zūn) : bàng tôn
旁岔儿 (páng chà r) : chuyện râu ria; chuyện ngoài lề; đáng trống lãng
旁岔兒 (páng chà r) : chuyện râu ria; chuyện ngoài lề; đáng trống lãng
旁征博引 (páng zhēng bó yǐn) : dẫn chứng phong phú; dẫn chứng rộng rãi; dẫn nhiều
旁徵博引 (páng zhēng bó yǐn) : bàng trưng bác dẫn
旁心 (páng xīn) : bàng tâm
旁手 (páng shǒu) : bàng thủ
旁排 (páng pái) : bàng bài
旁推交通 (páng tuī jiāo tōng) : bàng thôi giao thông
旁支 (páng zhī) : dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác c
旁敲侧击 (páng qiāo cè jī) : nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói x
旁敲側擊 (páng qiāo cè jī) : nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói x
旁旁 (páng páng) : banh banh
--- |
下一頁