VN520


              

旁手

Phiên âm : páng shǒu.

Hán Việt : bàng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旁邊。《醒世姻緣傳》第一三回:「將尸裹了, 就在那邵次湖的旁手, 也掘了一個淺淺的坑, 草草埋了。」


Xem tất cả...