Phiên âm : páng zhēng bó yǐn.
Hán Việt : bàng chinh bác dẫn.
Thuần Việt : dẫn chứng phong phú; dẫn chứng rộng rãi; dẫn nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn chứng phong phú; dẫn chứng rộng rãi; dẫn nhiều nguồn tài liệu. 為了表示論證充足而大量地引用材料.