Phiên âm : páng tīng.
Hán Việt : bàng thính.
Thuần Việt : dự thính; bàng thính .
dự thính; bàng thính (tham gia hội nghị nhưng không được quyền phát biểu và biểu quyết)
参加会议而没有发言权和表决权
非正式地随班听课
他在北京大学旁听过课.
tā zài běijīngdàxué pángtīng guòkè.
anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh