Phiên âm : páng zūn.
Hán Việt : bàng tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伯叔父等旁系尊親屬。《儀禮.喪服禮》:「然則昆弟之子何以亦期也?旁尊也, 不足以加尊焉。」也作「傍尊」。