Phiên âm : páng qiē yuán.
Hán Việt : bàng thiết viên.
Thuần Việt : đường tròn bàng tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường tròn bàng tiếp. 跟三角形的一邊及其他兩邊的延長線相切的圓.