Phiên âm : páng xīn.
Hán Việt : bàng tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.旁切圓的中心。2.三角形一內角平分線和其他兩內角的外角平分線的交點為「旁心」, 一個三角形有三個旁心。