VN520


              

旁心

Phiên âm : páng xīn.

Hán Việt : bàng tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.旁切圓的中心。2.三角形一內角平分線和其他兩內角的外角平分線的交點為「旁心」, 一個三角形有三個旁心。


Xem tất cả...