Phiên âm : páng qiāo cè jī.
Hán Việt : BÀNG XAO TRẮC KÍCH.
Thuần Việt : nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói xa. 比喻說話或寫文章不從正面直接說明, 而從側面曲折表達.