VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旁死魄 (páng sǐ pò) : bàng tử phách
旁氏 (páng shì) : Ponds
旁求 (páng qiú) : bàng cầu
旁求俊彥 (páng qiú jùn yàn) : bàng cầu tuấn ngạn
旁注 (páng zhù) : bàng chú
旁牌 (páng pái) : bàng bài
旁生 (páng shēng) : bàng sanh
旁白 (páng bái) : lời bộc bạch
旁的 (páng de) : bàng đích
旁皇 (páng huáng) : do dự; băn khoăn
旁礴 (páng bó) : bàng bạc
旁系 (páng xì) : chi thứ; dòng bên; nhánh bên
旁系亲属 (páng xì qīn shǔ) : bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thí
旁系血親 (páng xì xiě qīn) : bàng hệ huyết thân
旁系親屬 (páng xì qīn shǔ) : bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thí
旁聽 (páng tīng) : bàng thính
旁聽席 (páng tīng xí) : bàng thính tịch
旁若无人 (péng ruò wú rén) : không coi ai ra gì; bên cạnh không có người; mục h
旁若無人 (péng ruò wú rén) : không coi ai ra gì; bên cạnh không có người
旁薄 (páng bó) : bàng bạc
旁觀 (páng guān) : bàng quan
旁觀者 (páng guān zhě) : bàng quan giả
旁觀者審, 當局者迷 (páng guān zhě shěn, dāng jú zhě mí) : bàng quan giả thẩm, đương cục giả mê
旁觀者清 (páng guān zhě qīng) : BÀNG QUAN GIẢ THANH
旁观 (páng guān) : bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ
上一頁
|
下一頁