Phiên âm : páng tuī jiāo tōng.
Hán Việt : bàng thôi giao thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣泛吸收各類知識、經驗及寫作技巧, 加以融會貫通。唐.柳宗元〈答韋中立論師道書〉:「參之穀梁氏以厲其氣, 參之孟荀以暢其支, 參之莊老以肆其端, 參之國語以博其趣, 參之離騷以致其幽, 參之太史以著其潔, 此吾所以旁推交通而以為之文也。」