Phiên âm : páng zhī.
Hán Việt : bàng chi.
Thuần Việt : dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác chi. 家族、集團等系統中不屬于嫡系的支派.