VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攀下 (pān xià) : phàn hạ
攀亲 (pān qīn) : làm thân; kết thân
攀今吊古 (pān jīn diào gǔ) : phàn kim điếu cổ
攀今攬古 (pān jīn lǎn gǔ) : phàn kim lãm cổ
攀今比昔 (pān jīn bǐ xí) : phàn kim bỉ tích
攀今覽古 (pān jīn lǎn gǔ) : phàn kim lãm cổ
攀仙桂 (pān xiān guì) : phàn tiên quế
攀例 (pān lì) : phàn lệ
攀供 (pāngòng) : vu cáo; vu oan; khai oan cho người khác
攀山越嶺 (pān shān yuè lǐng) : phàn san việt lĩnh
攀岩 (pān yán) : phàn nham
攀帮不均匀 (pān bāng bù jūn yún) : gò hông không đều
攀庭檻 (pān tíng jiàn) : phàn đình hạm
攀得高, 跌得重 (pān de gāo, dié de zhòng) : phàn đắc cao, điệt đắc trọng
攀戀 (pān liàn) : phàn luyến
攀扯 (pān chě) : dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp
攀折 (pān zhé) : vịn cành bẻ; hái
攀握 (pān wò) : phàn ác
攀援 (pān yuán) : phàn viên
攀枝花 (pān zhī huā) : cây bông gạo; cây hoa gạo
攀枝運動 (pān zhī yùn dòng) : phàn chi vận động
攀桂 (pān guì) : phàn quế
攀桂客 (pān guì kè) : phàn quế khách
攀槓子 (pān gàng zi) : phàn cống tử
攀炎附熱 (pān yán fù rè) : phàn viêm phụ nhiệt
--- |
下一頁