Phiên âm : pān qīn.
Hán Việt : phàn thân.
Thuần Việt : làm thân; kết thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm thân; kết thân拉亲戚关系pānqīndàogù.kể lể tình xưa nghĩa cũ để kết thân.đính hôn议婚;订婚