Phiên âm : pān xiān guì.
Hán Việt : phàn tiên quế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻科舉及第。《幼學瓊林.卷四.科第類》:「攀仙桂、步青雲, 皆言榮發。」