VN520


              

攀仙桂

Phiên âm : pān xiān guì.

Hán Việt : phàn tiên quế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻科舉及第。《幼學瓊林.卷四.科第類》:「攀仙桂、步青雲, 皆言榮發。」


Xem tất cả...