Phiên âm : pāngòng.
Hán Việt : phàn cung.
Thuần Việt : vu cáo; vu oan; khai oan cho người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu cáo; vu oan; khai oan cho người khác. 指招供的時候憑空牽扯別人.