VN520


              

攀枝運動

Phiên âm : pān zhī yùn dòng.

Hán Việt : phàn chi vận động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物將手握住樹枝, 兩手交互動作, 身體也自然的跟著晃動前進的一種移動方式。如:「攀枝運動是猴子或猩猩常有的一種行動方式。」


Xem tất cả...