Phiên âm : pān xià.
Hán Việt : phàn hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牽連、拖累。《宋元戲文輯佚.崔鶯鶯西廂記》:「自迷做個無情鬼, 落得甚?閻王行只得攀下您。」元.李行道《灰闌記》第四折:「早連我兩個都攀下來了也。」