Phiên âm : pān zhé.
Hán Việt : phàn chiết.
Thuần Việt : vịn cành bẻ; hái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vịn cành bẻ; hái (hoa). 拉下來折斷(花木).