Phiên âm : pān shān yuè lǐng.
Hán Việt : phàn san việt lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攀登高口, 翻越峻嶺。比喻路程的遙遠與辛苦。例經過了攀山越嶺, 他們終於到達了那座古剎。攀登高口, 翻越峻嶺。比喻路程的遙遠與辛苦。如:「經過了攀山越嶺, 他們終於到達了那座古剎。」