VN520


              

攀山越嶺

Phiên âm : pān shān yuè lǐng.

Hán Việt : phàn san việt lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攀登高口, 翻越峻嶺。比喻路程的遙遠與辛苦。例經過了攀山越嶺, 他們終於到達了那座古剎。
攀登高口, 翻越峻嶺。比喻路程的遙遠與辛苦。如:「經過了攀山越嶺, 他們終於到達了那座古剎。」


Xem tất cả...