Phiên âm : pān chě.
Hán Việt : phàn xả.
Thuần Việt : dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp. 牽連拉扯(舊時多指牽連別人獲罪).