VN520


              

攀扯

Phiên âm : pān chě.

Hán Việt : phàn xả.

Thuần Việt : dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp. 牽連拉扯(舊時多指牽連別人獲罪).


Xem tất cả...