Phiên âm : pān guì kè.
Hán Việt : phàn quế khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代稱科舉登第的人。《初刻拍案驚奇》卷一○:「胸中博覽五車, 腹內廣維千古, 他日必為攀桂客, 目前尚作採芹人。」