VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
接地 (jiē dì) : tiếp đất; nối đất
接地插头 (jiē dì chā tóu) : Phích cắm tiếp đất
接地插座 (jiē dì chā zuò) : Ổ cắm tiếp đất
接地柱 (jiē dì zhù) : Cọc tiếp đất
接地端子 (jiē dì duān zǐ) : Đoạn tiếp đất
接地系统 (jiē dì xì tǒng) : Hệ thống nối đất
接境 (jiē jìng) : giáp giới; tiếp giáp; giáp
接墑 (jiē shāng) : đất ẩm
接墒 (jiē shāng) : đất ẩm
接壤 (jiērǎng) : tiếp nhưỡng
接头 (jiē tóu) : măng xông nối
接头儿 (jiē tóu r) : chỗ nối; chỗ chắp; chỗ vá
接客 (jiē kè) : đón khách; tiếp khách
接對 (jiē duì) : tiếp đối
接应 (jiē yìng) : tiếp ứng; chi viện; giúp đỡ; tiếp viện
接引 (jiē yǐn) : tiếp đón; hướng dẫn
接待 (jiē dài) : tiếp đãi
接待员 (jiē dài yuán) : nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân
接待室 (jiē dài shì) : phòng khách; phòng tiếp khách
接待站 (jiē dài zhàn) : trạm tiếp đón
接應 (jiē yìng) : tiếp ứng
接手 (jiē shǒu) : tiếp thủ
接捻子 (jiē niǎn zi) : tiếp niệp tử
接掌 (jiē zhǎng) : tiếp chưởng
接援 (jiē yuán) : tiếp viện; chi viện; tăng viện
上一頁
|
下一頁