Phiên âm : jiē duì.
Hán Việt : tiếp đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接待應對。《南史.卷五.齊廢帝鬱林王本紀》:「性甚辯慧, 哀樂過人, 接對賓客, 皆款曲周至。」