Phiên âm : jiē dài yuán.
Hán Việt : tiếp đãi viên.
Thuần Việt : nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân企业或职业单位雇用来迎接和帮助来访者、公务接洽者或病人的人