VN520


              

接待员

Phiên âm : jiē dài yuán.

Hán Việt : tiếp đãi viên.

Thuần Việt : nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân
企业或职业单位雇用来迎接和帮助来访者、公务接洽者或病人的人


Xem tất cả...