Phiên âm : jiē yìng.
Hán Việt : tiếp ứng.
Thuần Việt : tiếp ứng; chi viện; giúp đỡ; tiếp viện.
tiếp ứng; chi viện; giúp đỡ; tiếp viện
战斗时配合自己一方的人行动
nǐmen xiān chōngshàngqù,èrpái súihòu jiēyìng.
các cậu xung phong lên trước, trung đội 2 tiếp ứng phía sau.
tiếp tế; cung cấp; giúp đỡ
接济
子弹接应不上.
zǐdàn jiēy