VN520


              

接地

Phiên âm : jiē dì.

Hán Việt : tiếp địa .

Thuần Việt : tiếp đất; nối đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiếp đất; nối đất. 為了保護人身或設備的安全, 把電力電訊等裝置的金屬底盤或外殼接上地線.


Xem tất cả...