Phiên âm : jiē dì.
Hán Việt : tiếp địa .
Thuần Việt : tiếp đất; nối đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiếp đất; nối đất. 為了保護人身或設備的安全, 把電力電訊等裝置的金屬底盤或外殼接上地線.