Phiên âm : jiē yuán.
Hán Việt : tiếp viên.
Thuần Việt : tiếp viện; chi viện; tăng viện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp viện; chi viện; tăng viện (quân sự). 接應援助(多用于軍隊).