VN520


              

接地系统

Phiên âm : jiē dì xì tǒng.

Hán Việt : tiếp địa hệ thống.

Thuần Việt : Hệ thống nối đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hệ thống nối đất


Xem tất cả...