VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
接收 (jiē shōu) : tiếp thu
接旨 (jiē zhǐ) : tiếp chỉ
接替 (jiē tì) : tiếp thế
接替栽培 (jiē tì zāi péi) : tiếp thế tài bồi
接木 (jiē mù) : ghép
接木移花 (jiē mù yí huā) : tiếp mộc di hoa
接棒 (jiē bàng) : Nhận gậy
接榫 (jiē sǔn) : cái mộng; đầu mộng
接气 (jiē qì) : liên quan; ăn khớp
接氣 (jiē qì) : tiếp khí
接洽 (jiē qià) : tiếp hiệp
接济 (jiē jì) : tiếp tế; giúp đỡ; viện trợ; trợ giúp
接淅而行 (jiē xī ér xíng) : tiếp tích nhi hành
接濟 (jiē jì) : tiếp tế
接火 (jiē huǒ) : tiếp hỏa
接点 (jiē diǎn) : tiếp điểm; chỗ tiếp xúc; công tắc
接物 (jiē wù) : giao tiếp; giao thiệp; qua lại
接物鏡 (jiē wù jìng) : kính quang học
接物镜 (jiē wù jìng) : kính quang học
接獲 (jiē huò) : Nhận, thu được
接班 (jiē bān) : tiếp ban
接班人 (jiē bān rén) : tiếp ban nhân
接球 (jiē qiú) : Bắt bóng
接球一方 (jiē qiú yī fang) : Bên nhận cầu
接球员 (jiē qiú yuán) : Người đỡ giao bóng
上一頁
|
下一頁