Phiên âm : jiē zhǎng.
Hán Việt : tiếp chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接手管理。例由於分店營運不佳, 總公司決定派人前來接掌店務。接手管理。如:「由於分店營運不佳, 總公司決定派人前來接掌店務。」