Phiên âm : jiē dài zhàn.
Hán Việt : tiếp đãi trạm.
Thuần Việt : trạm tiếp đón .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm tiếp đón (công nhân hoặc tân binh)人们(如农业工人或新兵)集中和进行初步分类的地方