VN520


              

接引

Phiên âm : jiē yǐn.

Hán Việt : tiếp dẫn.

Thuần Việt : tiếp đón; hướng dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp đón; hướng dẫn
引进;接待
佛教指佛引导信佛的人到西天去


Xem tất cả...