Phiên âm : jiē yǐn.
Hán Việt : tiếp dẫn.
Thuần Việt : tiếp đón; hướng dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp đón; hướng dẫn引进;接待佛教指佛引导信佛的人到西天去