VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
排中律 (pái zhōng lǜ) : luật bài trung
排他性 (pái tā xìng) : tính chất biệt lập
排便 (pái biàn) : bài tiện
排偶 (pái ǒu) : bài ngẫu
排備 (pái bèi) : bài bị
排击 (pái jī) : gạt bỏ; công kích
排刀 (pái dāo) : đặt dao
排列 (pái liè) : bài liệt
排印 (pái yìn) : sắp chữ và in
排卵期 (pái luǎn qī) : thời kỳ rụng trứng
排场 (pái chǎng) : phô trương
排場 (pái chǎng) : bài tràng
排外 (pái wài) : bài ngoại
排外政策 (pái wài zhèng cè) : bài ngoại chánh sách
排头 (pái tóu) : người đứng đầu hàng
排奡 (páiào) : mạnh mẽ
排奡縱橫 (pái ào zōng héng) : bài ngạo túng hoành
排子 (pái zi) : bài tử
排子車 (pǎi zi chē) : bài tử xa
排子车 (pǎi zi chē) : xe ba gác
排字 (pái zì) : sắp chữ
排定 (pái dìng) : bài định
排害 (pái hài) : bài hại
排宴 (pái yàn) : bài yến
排家 (pái jiā) : bài gia
--- |
下一頁