VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
排子
Phiên âm :
pái zi.
Hán Việt :
bài tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
民間對各種曲調名的泛稱。
排香草 (pái xiāng cǎo) : bài hương thảo
排沙簡金 (pái shā jiǎn jīn) : bài sa giản kim
排水開墾 (pái shuǐ kāi kěn) : bài thủy khai khẩn
排印 (pái yìn) : sắp chữ và in
排斥 (pái chì) : bài xích
排難解紛 (pái nàn jiě fēn) : bài nan giải phân
排卵期 (pái luǎn qī) : thời kỳ rụng trứng
排衙 (pái yá) : bài nha
排外政策 (pái wài zhèng cè) : bài ngoại chánh sách
排水工程 (pái shuǐ gōng chéng) : bài thủy công trình
排字 (pái zì) : sắp chữ
排污泵 (pái wū bèng) : bơm nước thải
排他性 (pái tā xìng) : tính chất biệt lập
排外 (pái wài) : bài ngoại
排擋 (pái dǎng) : bài đáng
排洩 (pái xiè) : bài tiết
Xem tất cả...