VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
排尾 (pái wěi) : người đứng cuối hàng; xếp chót
排尿 (pái niào) : bài niệu
排局 (pái jú) : bài cục
排山 (pái shān) : bài san
排山倒峽 (pái shān dǎo xiá) : bài san đảo hạp
排山倒海 (pái shān dǎo hǎi) : dời núi lấp biển; đào núi lấp biển
排山壓卵 (pái shān yā luǎn) : bài san áp noãn
排布 (pái bù) : bài bố
排式基础 (pái shì jī chǔ) : Móng bè
排律 (pái lǜ) : thơ luật trường thiên
排患解紛 (pái huàn jiě fēn) : bài hoạn giải phân
排悶 (pái mèn) : bài muộn
排愁破涕 (pái chóu pò tì) : bài sầu phá thế
排戏 (pái xì) : dàn dựng kịch
排房 (pái fáng) : bài phòng
排房吏典 (pái fáng lì diǎn) : bài phòng lại điển
排挡 (pái dǎng) : hộp số; sang số
排挤 (pái jǐ) : gạt bỏ; lật đổ; loại trừ
排揎 (pái xuan) : quở trách; mắng
排摈 (pái bìn) : đẩy đi
排擋 (pái dǎng) : bài đáng
排擠 (pái jǐ) : bài tễ
排擯 (pái bìn) : bài tấn
排放 (pái fàng) : bài phóng
排放阀 (pái fàng fá) : Van xả
上一頁
|
下一頁