VN520


              

排定

Phiên âm : pái dìng.

Hán Việt : bài định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

程序、節目等的安排妥當。例今年藝術季的各項藝文節目都已排定。
安排妥當。如:「十二月分的節目單已排定。」《三國演義》第一一一回:「姜維令軍士運糧草車仗, 至武城山, 穿連排定, 欲立起寨柵, 以為屯兵之計。」


Xem tất cả...