Phiên âm : pái chǎng.
Hán Việt : bài tràng.
Thuần Việt : phô trương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phô trương表现在外面的铺张奢侈的形式或局面páicháng dà.quá phô trương.讲究排场.jiǎngjīu páicháng.chú trọng đến vẻ hào nhoáng bên ngoài.phô trương lãng phí铺张而奢侈