Phiên âm : pái yàn.
Hán Việt : bài yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺設宴席。《西遊記》第四一回:「他見行者走了, 卻纔收了火具, 帥群妖, 轉於洞內, 閉了石門, 以為得勝, 著小的排宴奏樂, 歡笑不題。」